--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thao diễn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thao diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thao diễn
+ verb
to manoeuvre to demonstrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thao diễn"
Những từ có chứa
"thao diễn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dribble
sporting
hook
aquatics
swipe
sportswoman
sportiness
racquet
volley
sporty
more...
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
thao diễn
:
to manoeuvre to demonstrate
+
cheating
:
vi phạm các quy đinh, quy tắc, quy chuẩn đã được thừa nhận, công nhận; gian lận, gian dối